Bảng mã lỗi máy giặt LG và cách khắc phục

Máy giặt LG là lựa chọn phổ biến nhờ độ bền và nhiều tính năng hiện đại. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, máy có thể phát sinh các mã lỗi hiển thị trên bảng điều khiển. Việc hiểu rõ ý nghĩa Bảng mã lỗi máy giặt LG và cách khắc phục sẽ giúp người dùng chủ động khắc phục sự cố, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa, đồng thời bảo vệ tuổi thọ thiết bị.

Bảng mã lỗi máy gịặt LG và cách khắc phục

Tại sao cần hiểu mã lỗi máy giặt LG?

Mã lỗi trên máy giặt LG là tín hiệu cảnh báo về các vấn đề liên quan đến nguồn nước, động cơ, cảm biến, hoặc hoạt động của máy. Việc nắm bắt ý nghĩa của từng mã lỗi và cách xử lý giúp:

  • Xử lý nhanh tại nhà: Nhiều lỗi đơn giản (như IE, OE, UE) có thể tự khắc phục mà không cần gọi kỹ thuật viên.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu việc sửa chữa không cần thiết hoặc gọi thợ khi lỗi nhỏ.
  • Bảo vệ máy: Xử lý đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Dưới đây là danh sách các mã lỗi phổ biến của máy giặt LG, nguyên nhân và hướng dẫn khắc phục chi tiết.

Bảng mã lỗi máy gịặt LG và cách khắc phục

Mã lỗi Ý nghĩa/Lỗi Nguyên nhân chính Cách khắc phục cơ bản
IE Không cấp nước Nguồn nước yếu, mất nước, tắc vòi cấp Kiểm tra nguồn nước, vệ sinh vòi, dùng bơm tăng áp nếu cần.
OE/0E Không xả nước Ống xả tắc, đặt quá cao, nghẹt cặn bẩn Làm sạch ống xả, đặt thấp hơn, kiểm tra đầu lọc.
UE Không vắt, mất cân bằng Máy đặt lệch, quần áo dồn một góc Cân bằng máy, sắp xếp lại quần áo.
dE Nắp/cửa chưa đóng kín Nắp/cửa chưa đóng, có vật cản, công tắc cửa hỏng Đóng chặt nắp/cửa, loại bỏ vật cản, kiểm tra công tắc cửa.
FE Tràn nước, rò rỉ nước Ống nước lỏng, cảm biến nước lỗi Siết chặt/thay ống nước, liên hệ kỹ thuật nếu cảm biến hỏng.
PE Lỗi phao áp lực nước Phao áp lực nước hỏng Liên hệ kỹ thuật kiểm tra, thay thế phao.
AE Lỗi nguồn điện Nguồn điện yếu, cảm biến điện áp lỗi Kiểm tra nguồn điện, liên hệ kỹ thuật nếu cần.
CL Khóa trẻ em đang bật Chế độ Child Lock kích hoạt Nhấn giữ nút “Child Lock” 3 giây để tắt.
LE Lỗi động cơ Động cơ kẹt, quá tải, dây curoa đứt Kiểm tra lồng giặt, dây curoa, liên hệ kỹ thuật nếu cần.
CE Lỗi nguồn mô tơ Nguồn cấp mô tơ yếu, bo mạch cấp điện lỗi Kiểm tra nguồn cấp, bo mạch, liên hệ kỹ thuật.
E3 Lỗi cảm biến động cơ Động cơ, dây curoa, cảm biến lỗi Kiểm tra động cơ, dây curoa, cảm biến.
DHE Lỗi mô tơ sấy khô Mô tơ sấy khô lỗi Kiểm tra, thay mô tơ sấy.
Việc nắm rõ bảng mã lỗi máy giặt LG và cách khắc phục là chìa khóa để xử lý nhanh các sự cố, từ lỗi đơn giản như IE, OE, UE, CL đến lỗi phức tạp như SE, CE, LE, dHE. Với các vấn đề nhỏ, bạn có thể tự kiểm tra nguồn nước, ống xả, hoặc sắp xếp quần áo. Tuy nhiên, các lỗi phần cứng cần sự can thiệp của kỹ thuật viên để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Bảng mã lỗi máy gịặt LG và cách khắc phục

 

Hãy bảo dưỡng máy giặt định kỳ và sử dụng đúng cách để hạn chế lỗi phát sinh. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về model máy giặt LG cụ thể hoặc gặp khó khăn trong việc khắc phục, hãy cung cấp thêm thông tin để được Phú Đông Phát tư vấn ngay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *